🔍
Search:
MIỀN CỰC LẠC
🌟
MIỀN CỰC LẠC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
아무런 걱정이나 고통 없이 행복하고 즐겁게 살 수 있는 곳.
1
THIÊN ĐƯỜNG, MIỀN CỰC LẠC:
Nơi có thể sống vui vẻ và hạnh phúc mà không hề có sự lo lắng hay đau khổ nào cả.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간.
1
TRỜI, BẦU TRỜI:
Không gian rộng lớn bao la bao trùm trên mặt đất.
-
2
절대적인 존재, 하느님.
2
CHÚA, ÔNG TRỜI, THƯỢNG ĐẾ:
Đấng tuyệt đối. Chúa trời.
-
3
신이나 죽은 사람의 영혼이 살고 있다고 생각되는 곳.
3
THIÊN ĐƯỜNG, MIỀN CỰC LẠC, CÕI THIÊN:
Nơi được xem rằng có thần thánh hay linh hồn của người chết đang sống ở đó.